Từ trái nghĩa
flamboyant (a): rực rỡ, nổi bật
A. usual (a): bình thường C. new (a): mới
B. pevine on, outstanding (a): nổi bật D. considerable (a): đáng kể
flamboyant >< usual
Tạm dịch: Phong cách trang trí cửa sổ mới thiết kế nổi bật và những đám đông lớn.